Hướng Dẫn Thi Công Vỉ Nhựa Thoát Nước A-Z (Kèm Checklist): Quy Trình Chuẩn Cho Nhà Thầu
Thi công vỉ nhựa thoát nước đúng quy trình không chỉ giúp tối ưu hiệu suất công trình mà còn giảm chi phí phát sinh. Bài viết này hướng dẫn A – Z cách lắp đặt tấm thoát nước, checklist chi tiết cho dự án, kỹ thuật viên, nhà thầu… Quy trình thực hiện chuẩn theo tiêu chí nhanh, gọn, an toàn. Đọc ngay để tránh sai sót tốn kém khi thi công!
Mục Lục Chi Tiết
Vỉ nhựa thoát nước là gì?
Vỉ nhựa thoát nước (drainage cell) là tấm nhựa có cấu trúc rỗng dạng tổ ong, được lắp đặt dưới lớp đất trồng và vải địa để thoát nước cho cảnh quan trên sàn bê tông: vườn trên mái, bồn hoa khuôn viên dự án công trình đô thị giúp tránh úng ngập cây, bảo vệ chống thấm công trình và nhiều lợi ích khác.
Drainage cell là tấm vỉ thoát nước được chế tạo từ nhựa HDPE tái chế, cấu trúc đặc biệt với:
- Cấu trúc rỗng: Độ dày 33mm với các lỗ tròn để thoát nước
- Hệ thống khớp nối: Click-Lock (interlocking) lắp đặt nhanh chắc chắn
- Khả năng thoát nước: 15 – 25 lít/m²/giờ, ngăn chặn ngập úng hiệu quả
- Chịu tải cao: 10000kg/m², phù hợp mọi ứng dụng
Tại sao vườn trên mái sử dụng vỉ thoát nước?
Vấn đề không có vỉ | Giải pháp với vỉ thoát nước | Lợi ích kinh tế |
---|---|---|
Nước úng, rễ cây thối | Thoát nước nhanh, rễ khỏe mạnh | Tiết kiệm 60% chi phí thay cây |
Thấm dột, hỏng kết cấu | Bảo vệ chống thấm hiệu quả | Giảm 80% chi phí sửa chữa |
Cây phát triển kém | Môi trường rễ thoáng khí | Tăng 40% tỷ lệ sống của cây |
Bảo trì thường xuyên | Hệ thống bền vững 15-20 năm | ROI đạt 300-400% |
Chi phí thi công tấm thoát nước là bao nhiêu?
Chi phí thi công vỉ thoát nước từ 180,000 – 350,000 VNĐ/m² (bao gồm các loại vật tư + nhân công), tùy thuộc diện tích, độ phức tạp và chất lượng vỉ sử dụng.
Thi công vườn trên mái bao lâu?
Thời gian thi công hoàn chỉnh vườn trên mái cho 100m² là 2 – 3 ngày làm việc, bao gồm chuẩn bị, lắp đặt và nghiệm thu. Năng suất trung bình: 80 – 120m²/ngày với đội 2 – 3 thợ.
Thời gian thi công theo diện tích và nhân công
Diện tích | Thời gian thi công | Số thợ cần thiết | Năng suất/ngày |
---|---|---|---|
50-100m² | 1-2 ngày | 2 thợ | 60-80m² |
100-300m² | 2-4 ngày | 3 thợ | 80-100m² |
300-500m² | 4-6 ngày | 4 thợ | 100-120m² |
500-1000m² | 6-10 ngày | 5-6 thợ | 120-150m² |
>1000m² | 10+ ngày | 6-8 thợ | 150-200m² |
Yếu tố ảnh hưởng thời gian thi công
Có thể rút ngắn thời gian khi:
- Mặt bằng phẳng, sạch sẽ
- Thời tiết khô ráo, không mưa
- Vật tư chuẩn bị đầy đủ
- Thợ có kinh nghiệm cao
Có thể kéo dài thời gian khi:
- Địa hình phức tạp, nhiều góc cạnh
- Thời tiết xấu (mưa, gió mạnh)
- Cần xử lý chống thấm bổ sung
- Đội thợ chưa có kinh nghiệm
Cách chọn nhà thầu thi công vỉ thoát nước uy tín?
Chọn nhà thầu có 5+ năm kinh nghiệm, 50+ dự án hoàn thành, cung cấp bảo hành 3 – 5 năm, có hotline 24/7 và giấy phép kinh doanh đầy đủ.
Checklist đánh giá nhà thầu
Tiêu chí | Yêu cầu tối thiểu | Điểm | Cách kiểm tra |
---|---|---|---|
Kinh nghiệm | 5 năm trong lĩnh vực | 20 | Xem portfolio, giấy phép |
Dự án hoàn thành | 50 dự án tương tự | 15 | Case study, hình ảnh thực tế |
Đội ngũ kỹ thuật | Kỹ sư chuyên ngành | 15 | CV, chứng chỉ nghề nghiệp |
Bảo hành | 3 năm bằng văn bản | 15 | Hợp đồng, cam kết rõ ràng |
Hỗ trợ khách hàng | Hotline 24/7 | 10 | Test gọi điện, phản hồi |
Giá cả | Cạnh tranh, minh bạch | 10 | So sánh 3 nhà thầu |
Vật tư | Chính hãng, có CO-CQ | 10 | Xem mẫu, chứng nhận |
Tiến độ | Cam kết cụ thể | 5 | Kế hoạch chi tiết |
ĐÁNH GIÁ:
- 90 – 100 điểm: Nhà thầu xuất sắc, nên chọn
- 80 – 89 điểm: Nhà thầu tốt, có thể hợp tác
- 70 – 79 điểm: Cân nhắc, yêu cầu cam kết bổ sung
- < 70 điểm: Không nên hợp tác
Dấu hiệu nhà thầu cần tránh
- Báo giá thấp bất thường (dưới 150,000đ/m²)
- Không có showroom/văn phòng cố định
- Yêu cầu thanh toán 100% trước khi thi công
- Không cung cấp bảo hành bằng văn bản
- Không có giấy phép kinh doanh hoặc chứng chỉ
Kích thước vỉ thoát nước phù hợp dự án?
Kích thước vỉ phổ biến là 333 × 333mm (diện tích nhỏ, dễ thi công) và 500 × 500mm (diện tích lớn, tiết kiệm chi phí). Chọn dựa vào diện tích, độ phức tạp và ngân sách dự án.
So sánh chi tiết kích thước vỉ nhựa
Thông số | 333×333mm | 500×500mm | Khuyến nghị |
---|---|---|---|
Diện tích/tấm | 0.11m² | 0.25m² | 500×500 cho dự án >200m² |
Số tấm/100m² | 909 tấm | 400 tấm | Ít tấm = ít mối nối |
Thời gian lắp | 3-4 ngày | 2-3 ngày | 500×500 nhanh hơn 30% |
Chi phí nhân công | 70,000đ/m² | 55,000đ/m² | Tiết kiệm 15,000đ/m² |
Độ phức tạp | Phù hợp góc cạnh | Khó cắt góc nhỏ | 333×333 cho thiết kế phức tạp |
Khả năng thoát nước | 20L/m²/h | 25L/m²/h | 500×500 thoát nước tốt hơn |
Hướng dẫn chọn kích cỡ phù hợp
Chọn 333 × 333mm khi:
- Diện tích < 200m²
- Nhiều góc cạnh, thiết kế phức tạp
- Cần tính thẩm mỹ cao
- Ngân sách nhân công dồi dào
Chọn 500 × 500mm khi:
- Diện tích > 200m²
- Thiết kế đơn giản, ít góc cạnh
- Ưu tiên tiết kiệm chi phí
- Yêu cầu thoát nước cao
Lưu ý cho nhà thầu
Theo thống kê từ 100+ dự án thực tế của Vinacell (2015 – 2025):
- 73% lỗi thi công xuất phát từ việc không tuân thủ quy trình chuẩn bị
- 45% chi phí phát sinh do xử lý sai kỹ thuật tại góc cạnh và mối nối
- ROI giảm 25 – 40% khi không kiểm tra chất lượng từng giai đoạn
Lời khuyên từ chuyên gia: “Dành 40% thời gian cho chuẩn bị sẽ tiết kiệm 60% thời gian sửa chữa sau này” – Kỹ sư Lê Minh Đức, Giám đốc Kỹ thuật Coteccons
Chuẩn bị trước thi công
Kiểm tra điều kiện nền móng
1. Đánh giá kết cấu sàn bê tông
Tiêu Chí | Yêu Cầu Tối Thiểu | Phương Pháp Kiểm Tra | Thiết Bị Cần Thiết |
---|---|---|---|
Độ dốc | 1-2% về phía cống | Thước thủy chuẩn | Máy đo laser Leica |
Độ phẳng | Sai lệch < 5mm/2m | Thước thẳng 2m | Thước đo độ dày |
Chịu tải | 300 kg/m² | Kiểm tra hồ sơ thiết kế | Báo cáo tính toán kết cấu |
Bề mặt | Sạch, khô, không dầu mỡ | Quan sát trực tiếp | Dung dịch tẩy rửa |
QUAN TRỌNG: Nếu độ dốc < 1%, BẮT BUỘC phải tạo dốc bằng screed bê tông dày 3 – 5cm trước khi thi công vỉ.
2. Kiểm tra hệ thống thoát nước hiện tại
✓ Vị trí cống thoát: Đúng thiết kế, không bị tắc
✓ Đường kính cống: Tối thiểu DN150 cho diện tích < 500m²
✓ Độ dốc đường ống: 2 - 3% về phía tổng cống
✓ Hệ thống tràn: Đã lắp đặt và hoạt động tốt
3. Đo đạc & lập bản vẽ thi công chi tiết
- Vẽ layout vị trí từng tấm vỉ với tỷ lệ 1:50
- Đánh số thứ tự lắp đặt để tối ưu hóa tiến độ
- Xác định điểm cắt vỉ tại góc cạnh, vị trí cống
- Tính toán chính xác số lượng vật tư (+ 3 – 5% dự phong)
Kiểm tra & bảo quản vật tư
1. Kiểm nhận vỉ nhựa thoát nước
Checklist kiểm tra chất lượng vỉ:
□ Logo Vinacell rõ nét, không bị mờ
□ Kích thước: 333 × 333mm (± 2mm) hoặc 500 × 500mm (± 2mm)
□ Màu sắc đồng nhất, không đốm trắng
□ Bề mặt không có vết nứt, vỡ
□ Khớp nối Click - Lock hoạt động mượt mà
□ Chứng nhận CO - CQ đầy đủ
2. Bảo quản đúng cách
- Xếp chồng tối đa: 20 tấm/stack để tránh biến dạng
- Che chắn ánh nắng: Sử dụng bạt phủ hoặc để trong nhà kho
- Tránh va đập: Đặt trên pallet gỗ, không để trực tiếp trên sàn bê tông
- Kiểm soát nhiệt độ: Tránh nhiệt độ > 60°C (ví dụ: không để trong container kín)
Công cụ & vật tư chuyên dụng
Danh sách công cụ bắt buộc
Công cụ cơ bản:
- Dao cắt chuyên dụng: Stanley FatMax hoặc tương đương
- Thước đo laser: Độ chính xác 1mm, tầm đo 30m
- Máy thổi bụi: Công suất 800W để làm sạch bề mặt
- Eke vuông: 50 × 50cm để kiểm tra góc vuông
- Dây dọi: Kiểm tra thẳng hàng
Công cụ chuyên nghiệp:
- Máy hàn nhựa: Nhiệt độ 280 – 320°C (cho mối nối đặc biệt)
- Máy đo độ dày: Kiểm tra độ dày màng chống thấm
- Máy test áp suất: Kiểm tra chống thấm
- Camera nhiệt: Phát hiện điểm thấm ẩm (tùy chọn)
Vật tư kèm theo
Vật Tư | Thông Số | Công Dụng | Lượng/100m² |
---|---|---|---|
Băng keo PU | Rộng 50mm, dày 2mm | Chống thấm mối nối | 200m |
Vải địa kỹ thuật | 300g/m², thấm 80L/m²/h | Lớp lọc trên vỉ | 105m² (+5%) |
Keo dán PU | Độ đàn hồi cao | Cố định tại biên | 2kg |
Nẹp nhựa | Profile U-25mm | Hoàn thiện biên | 40m |
Ốc tự khoan | 4.2×25mm, inox 304 | Cố định nẹp | 100 cái |
Ước tính chi phí nhân công
Đơn giá thi công chuẩn thị trường TPHCM (7/2025):
- Thợ chính: 450,000 VNĐ/ngày (8 tiếng) – Năng suất: 80 – 100m²/ngày
- Thợ phụ: 350,000 VNĐ/ngày – Năng suất: 120 – 150m²/ngày
- Phụ cấp công cụ: 50,000 VNĐ/ngày
Trung bình:
Thi công lắp đặt vỉ: Khoảng 50,000 VNĐ/m².
Thi công trải vải địa: Khoảng 10,000 VNĐ/m².
Quy trình thi công 7 bước
Quy trình 7 bước gồm:
(1) Vệ sinh mặt bằng,
(2) Thi công chống thấm,
(3) Lắp bảo vệ màng,
(4) Lắp vỉ nhựa,
(5) Xử lý mối nối,
(6) Lắp vải lọc,
(7) Kiểm tra nghiệm thu.
Mỗi bước có thời gian và yêu cầu kỹ thuật cụ thể.
7 bước lắp đặt
Bước 1: Vệ sinh & chuẩn bị mặt bằng (30 phút/100m²)
1.1. Làm sạch bề mặt
→ Quét sạch bụi bẩn, lá cây bằng chổi cứng
→ Thổi sạch các khe nhỏ bằng máy thổi khí nén
→ Lau khô bằng khăn không xơ vải
→ Kiểm tra không còn dầu mỡ (test bằng giọt nước)
1.2. Kiểm tra lần cuối
- Độ dốc: Dùng thước nước kiểm tra 5 – 7 điểm/100m²
- Độ phẳng: Thước thẳng 2m, quét toàn bộ diện tích
- Cống thoát: Đổ nước thử, đảm bảo thoát nhanh
Timeline: 20 – 30 phút cho 100m², cần 2 thợ
Bước 2: Thi công lớp chống thấm gốc (Nếu chưa)
2.1. Primer chống thấm
- Sản phẩm khuyến nghị: Sika Primer MB hoặc tương đương
- Lượng sử dụng: 200 – 300g/m²
- Thời gian khô: 2 – 4 giờ (tùy thời tiết)
2.2. Màng HDPE/EPDM
- Độ dày: 1.5 – 2.0mm
- Chồng lấn: 10cm tại mối nối
- Hàn nối: Nhiệt độ 280 – 300°C, tốc độ 2 – 3m/phút
Test chất lượng: Áp suất 1.5 bar trong 15 phút, không giảm áp
Bước 3: Lắp đặt lớp bảo vệ màng
3.1. Trải vải địa kỹ thuật
- Loại khuyến nghị: Vải không dệt 300 – 500g/m²
- Hướng trải: Theo chiều dốc, từ trên xuống dưới
- Chồng lấn: 10 – 15cm tại các mép
3.2. Cố định tạm thời
- Dùng băng keo 2 mặt hoặc keo dán tạm thời
- Cách nhau 1 – 1.5m tại các mối nối
- Không đóng đinh hoặc khoan lỗ
LƯU Ý: Tránh để vải bị nhăn, căng đều trên toàn bộ bề mặt
Bước 4: Lắp đặt vỉ nhựa thoát nước
4.1. Xác định điểm bắt đầu
- Nguyên tắc: Bắt đầu từ điểm cao nhất, lắp theo hướng dốc xuống
- Vị trí: Góc xa nhất so với cống thoát nước
- Hướng lắp: Tạo thành đường thẳng song song với biên
4.2. Kỹ thuật lắp khớp interlocking
BƯỚC 4.2.1: Đặt tấm vỉ đầu tiên
→ Căn chỉnh song song với tường hoặc biên
→ Kiểm tra bằng thước đo và eke vuông
→ Đánh dấu vị trí tham chiếu
BƯỚC 4.2.2: Lắp tấm thứ 2
→ Đưa mép vào khe khớp theo góc 30°
→ Ấn xuống đến khi nghe tiếng "click"
→ Kiểm tra bằng cách kéo nhẹ (không bị tách)
BƯỚC 4.2.3: Kiểm tra thẳng hàng
→ Dùng dây dọi kiểm tra 3 tấm/lần
→ Điều chỉnh nếu có sai lệch > 2mm
→ Ghi chép vị trí các điểm chuẩn
4.3. Xử lý tại các vị trí đặc biệt
A. Vị trí cống thoát nước:
- Đo chính xác tâm cống bằng thước kẹp
- Dùng compass cắt hình tròn, đường kính lớn hơn cống 5 – 8mm
- Dùng keo PU chống thấm quanh chu vi cống
B. Góc tường và biên:
- Cắt vỉ theo góc chính xác bằng thước đo góc
- Để khe giãn nở 3 – 5mm với tường
- Sử dụng nẹp U hoàn thiện
C. Vị trí ống thông khí:
- Cắt lỗ nhỏ hơn đường kính ống 2 – 3mm
- Đẩy ống qua lỗ với lực vừa phải
- Phủ keo PU chống thấm xung quanh
Bước 5: Xử lý mối nối & biên
5.1. Dán băng keo chống thấm
- Vị trí: Tất cả các mối nối giữa các tấm vỉ
- Chiều rộng: 50mm, dán 25mm mỗi bên
- Kỹ thuật: Ép chặt bằng con lăn, tránh bọt khí
5.2. Xử lý biên
→ Cắt vỉ sát biên, để khe giãn nở 5mm
→ Lắp nẹp nhựa Profile U - 25mm
→ Bắt ốc tự khoan inox 304, cách nhau 30cm
→ Phủ keo PU tại tất cả điểm bắt ốc
5.3. Kiểm tra mối nối
- Ánh sáng: Rọi đèn pin từ dưới lên, không được thấy ánh sáng
- Nước: Tưới nước lên mối nối, quan sát 5 phút
- Tay: Lưu thông tay, không được có khe hở
Bước 6: Lắp đặt vải địa lọc trên cùng
6.1. Chọn loại vải địa
- Extensive Green Roof: Vải 150 – 200g/m²
- Intensive Green Roof: Vải 200 – 300g/m²
- Độ thấm: 50 – 100 lít/m²/giờ
6.2. Kỹ thuật trải vải
- Trải từ điểm cao xuống thấp
- Chồng lấn 5 – 10cm tại mối nối
- Không căng quá chặt, để dư 2 – 3% để co giãn
6.3. Cố định vải
- Dùng thanh nẹp nhựa tại các biên
- Bắt ốc cách nhau 40 – 50cm
- Không đâm thủng vỉ bên dưới
Bước 7: Kiểm tra & test tổng thể
7.1. Test thoát nước
→ Tưới nước đều 20 lít/m² trong 15 phút
→ Quan sát: Nước phải thoát đều, không ứ đọng
→ Kiểm tra cống: Nước ra đều, không có cặn
→ Đo lưu lượng: 15 - 25 lít/m²/giờ là đạt chuẩn
7.2. Test chịu tải
- Đặt tải trọng 150kg/m² trong 2 giờ
- Kiểm tra vỉ không bị lún, vỡ
- Đo độ võng: < 2mm là đạt chuẩn
7.3. Lập biên bản nghiệm thu
- Chụp ảnh toàn cảnh và chi tiết
- Ghi chép các thông số đo đạc
- Ký xác nhận với giám sát
Có những lỗi nào hay gặp khi thi công vỉ thoát nước?
5 lỗi phổ biến nhất là:
(1) Mối nối hở 28%,
(2) Cắt sai kích thước 23%,
(3) Biên không chặt 19%,
(4) Thoát nước kém 15%,
(5) Lỗi khác 15%.
Nguyên nhân chính do không tuân thủ quy trình và thiếu kinh nghiệm.
Kỹ thuật xử lý điểm đặc biệt
Xử lý góc cạnh và bên
Vấn đề thường gặp:
- 45% sự cố thấm nước xuất phát từ góc cạnh
- Chi phí sửa chữa góc cạnh cao gấp 8-10 lần thi công ban đầu
Giải pháp kỹ thuật:
1. Góc vuông (90°)
Bước 1: Đo chính xác góc bằng thước đo góc
Bước 2: Cắt vỉ với góc 90°, dư 2 - 3mm để chỉnh
Bước 3: Thử lắp và điều chỉnh cho khớp chặt
Bước 4: Dán băng keo 2 lớp tại góc
Bước 5: Phủ keo PU dày 2 - 3mm
2. Góc tù (> 90°)
- Cắt vỉ theo đúng góc đo được
- Sử dụng nẹp góc chuyên dụng
- Dán băng keo từ trong ra ngoài
3. Góc nhọn (< 90°)
- KHÔNG khuyến nghị cắt vỉ theo góc nhọn
- Sử dụng 2 tấm vỉ nhỏ để tạo góc
- Ưu tiên chống thấm hơn thẩm mỹ
Xử lý hệ thống cống & ống
Kỹ thuật cắt lỗ tròn chính xác:
Công cụ cần thiết:
- Compass kim loại hoặc dao cắt tròn
- Giấy nhám P120 để hoàn thiện mép cắt
- Keo PU chuyên dụng chống thấm
Quy trình chi tiết:
Bước 1: Đánh dấu tâm chính xác (sai số < 1mm)
Bước 2: Cắt lỗ nhỏ hơn đường kính cống 3 - 5mm
Bước 3: Mài mép cắt sạch sẽ bằng giấy nhám
Bước 4: Thử lắp, điều chỉnh nếu cần
Bước 5: Bôi keo PU quanh chu vi
Bước 6: Lắp cống, ép chặt 30 giây
Bước 7: Phủ lớp keo thứ 2 từ bên ngoài
LƯU Ý QUAN TRỌNG:
- KHÔNG cắt lỗ lớn hơn cống rồi dùng keo bù
- LUÔN kiểm tra cống không bị lệch tâm sau khi lắp
Xử lý điểm cao & điểm thấp
Điểm Cao (Ridge Line):
- Bắt đầu lắp vỉ từ đây
- Tạo đường phân nước chính xác
- Sử dụng nẹp đỉnh chống thấm
Điểm Thấp (Valley Line):
- Kiểm tra kỹ độ dốc về cống
- Tăng cường chống thấm
- Lắp đặt lưới chắn lá (nếu cần)
Cách kiểm tra chất lượng thi công vỉ thoát nước?
Kiểm tra 3 giai đoạn:
(1) Sau 30% diện tích – test thẳng hàng và khớp nối,
(2) Sau 70% diện tích – kiểm tra mối nối và biên,
(3) Nghiệm thu cuối – test thoát nước 30 phút và chịu tải 150kg/m².
Kiểm tra chất lượng & nghiệm thu
Tiêu chuẩn kiểm tra theo giai đoạn
GIAI ĐOẠN 1: Sau khi lắp 30% diện tích
✓ Thẳng hàng: Sai lệch < 3mm/5m
✓ Khớp nối: Chặt chẽ, không khe hở
✓ Bề mặt: Phẳng, không bị lún
✓ Thoát nước: Test cục bộ 10 lít/m²
GIAI ĐOẠN 2: Sau khi lắp 70% diện tích
✓ Mối nối: Đã dán băng keo đầy đủ
✓ Biên: Nẹp lắp chính xác
✓ Cống: Xử lý hoàn chỉnh, kín nước
✓ Tổng thể: Kiểm tra bằng mắt toàn bộ
GIAI ĐOẠN 3: Nghiệm thu cuối cùng
✓ Test thoát nước tổng thể: 30 phút
✓ Test chịu tải: 2 giờ với 150kg/m²
✓ Kiểm tra chống thấm: Không rỉ nước
✓ Biên bản: Đầy đủ chữ ký xác nhận
Kỹ thuật kiểm tra chuyên nghiệp
1. Kiểm tra bằng mắt (Visual Inspection)
- 90% lỗi có thể phát hiện bằng quan sát
- Kiểm tra trong điều kiện ánh sáng tốt
- Sử dụng đèn pin rọi góc để phát hiện khe hở
2. Kiểm tra bằng tay (Tactile Test)
- Lưu thông tay trên toàn bộ mối nối
- Cảm nhận độ chặt chẽ của khớp nối
- Phát hiện điểm bất thường về độ cứng
3. Test nước (Water Test)
Chuẩn bị: 500 - 1000 lít nước sạch
Thiết bị: Ống phun có áp suất điều chỉnh
Thời gian: 15 - 30 phút tùy diện tích
Quan sát: Nước thoát đều, không ứ đọng
Đo lường: Lưu lượng 15 - 25 lít/m²/giờ
4. Test chịu tải (Load Test)
- Sử dụng bao cát 25kg/bao
- Phân bố đều 6 bao/m² (150kg/m²)
- Để tĩnh 2 giờ, quan sát biến dạng
- Đo độ võng bằng thước đo độ dày
Thống kê lỗi thường gặp
Loại Lỗi | Tần Suất | Nguyên Nhân Chính | Cách Khắc Phục |
---|---|---|---|
Mối nối hở | 28% | Không ép chặt Click-Lock | Tháo lắp lại, dán băng keo |
Cắt sai kích thước | 23% | Đo đạc không chính xác | Đo lại, cắt vỉ mới |
Biên không chặt | 19% | Thiếu nẹp hoặc keo | Lắp nẹp, bôi keo PU |
Thoát nước kém | 15% | Độ dốc không đủ | Điều chỉnh độ dốc |
Lỗi khác | 15% | Nhiều nguyên nhân | Tùy trường hợp cụ thể |
Khi nào cần sửa chữa vỉ thoát nước và chi phí bao nhiêu?
Cần sửa chữa khi: mối nối hở >1mm, nước ứ đọng >30 phút, vỉ nứt >5cm, hoặc thoát nước <10L/m²/h. Chi phí sửa chữa: 15,000 – 500,000đ/điểm tùy mức độ hỏng hóc.
Xử lý sự cố thường gặp
Sự cố 1: Mối nối bị hở
Triệu chứng:
- Nhìn thấy khe hở > 1mm giữa các tấm vỉ
- Có thể rọi ánh sáng từ dưới lên thấy được
- Nước có thể chảy xuống qua khe hở
Nguyên nhân:
- Không ép chặt hệ thống Click-Lock
- Vỉ bị biến dạng do nhiệt độ cao
- Lắp đặt khi vỉ quá lạnh (< 10°C)
Cách khắc phục:
BƯỚC 1: Tháo tấm vỉ bị lỗi
→ Nhấc nhẹ theo góc 30° để tách khớp nối
→ Kiểm tra khớ nối có bị hỏng không
BƯỚC 2: Làm ấm vỉ (nếu thời tiết lạnh)
→ Để vỉ dưới ánh nắng 30 phút
→ Hoặc dùng máy sấy tóc làm ấm nhẹ
BƯỚC 3: Lắp lại
→ Căn chỉnh chính xác vị trí
→ Ép chặt đến khi nghe tiếng "click"
→ Kiểm tra bằng cách kéo nhẹ
BƯỚC 4: Tăng cường chống thấm
→ Dán băng keo PU rộng 50mm tại mối nối
→ Ép chặt bằng con lăn để loại bỏ bọt khí
→ Phủ keo PU mỏng bên trên (tùy chọn)
Chi Phí Khắc Phục: 15,000 – 25,000 VNĐ/m mối nối (bao gồm vật tư + nhân công)
Sự cố 2: Nước ứ đọng tại một số vị trí
Triệu chứng:
- Sau khi tưới nước, có điểm không thoát hết
- Nước đọng lại > 30 phút sau khi ngừng tưới
- Tạo thành “hồ nước” nhỏ trên bề mặt vỉ
Nguyên nhân:
- Độ dốc sàn bê tông không đúng thiết kế
- Vỉ bị lún cục bộ do tải trọng tập trung
- Cống thoát bị tắc một phần
Cách khắc phục:
A. Kiểm Tra & Sửa Chữa Cống Thoát:
→ Tháo nắp cống, kiểm tra bên trong
→ Dùng ống thông cống làm sạch
→ Test bằng cách đổ 20 lít nước nhanh
→ Nước phải thoát hết trong < 2 phút
B. Điều Chỉnh Độ Dốc Cục Bộ:
→ Tháo vỉ tại vùng ứ nước
→ Dùng mortar xi măng tạo dốc bổ sung
→ Độ dốc tối thiểu: 1% về phía cống
→ Chờ khô 24 giờ trước khi lắp lại vỉ
C. Khoan Lỗ Thoát Nước Bổ Sung (Giải pháp cuối cùng):
→ Xác định điểm thấp nhất
→ Khoan lỗ 20mm qua sàn bê tông
→ Lắp ống thoát nước DN50
→ Nối vào hệ thống thoát nước chính
Chi Phí Khắc Phục: 150,000 – 500,000 VNĐ/điểm (tùy mức độ phức tạp)
Sự cố 3: Vỉ bị nứt vỡ bể
Triệu chứng:
- Xuất hiện vết nứt dài > 5cm
- Mảnh vỡ nhỏ tại góc cạnh
- Biến dạng không phục hồi được
Nguyên nhân:
- Tải trọng vượt quá khả năng chịu tải
- Va đập mạnh trong quá trình thi công
- Chất lượng vỉ không đạt chuẩn
- Nhiệt độ quá thấp khi lắp đặt (< 5°C)
Cách khắc phục:
Nứt Nhỏ (< 3cm):
→ Làm sạch vết nứt bằng bàn chải
→ Bôi keo PU chuyên dụng vào khe nứt
→ Dán băng keo gia cường bên trên
→ Chờ khô cứng 24 giờ
Nứt Lớn hoặc Vỡ:
→ Tháo toàn bộ tấm vỉ bị hỏng
→ Thay thế bằng tấm vỉ mới cùng loại
→ Kiểm tra nguyên nhân (quá tải, va đập...)
→ Tăng cường biện pháp bảo vệ
Lưu Ý Quan Trọng: Vỉ bị nứt/vỡ KHÔNG nên hàn sửa vì sẽ làm giảm khả năng chịu tải và tuổi thọ.
Sự Cố 4: Vỉ Bị Biến Màu Hoặc Phai
Triệu Chứng:
- Màu sắc không đồng nhất
- Xuất hiện đốm trắng trên bề mặt
- Bề mặt bị xỉn màu sau thời gian ngắn
Nguyên Nhân:
- Vỉ nhựa tái sinh chất lượng kém
- Phơi nắng trực tiếp trong thời gian dài
- Tiếp xúc với hóa chất ăn mòn
Cách Xử Lý:
- Không ảnh hưởng chức năng: Tiếp tục sử dụng bình thường
- Ảnh hưởng thẩm mỹ: Che phủ bằng lớp đất trồng sớm hơn dự kiến
- Chất lượng quá kém: Yêu cầu nhà cung cấp bảo hành
Kiểm tra nào quan trọng khi thi công?
3 checklist quan trọng nhất:
(1) Trước thi công – kiểm tra thời tiết, vật tư, nhân lực,
(2) Trong thi công – kiểm tra mỗi 50m² về thẳng hàng và khớp nối,
(3) Nghiệm thu cuối – test thoát nước, chịu tải và hoàn thiện hồ sơ.
Checklist hoàn chỉnh
Trước khi thi công
A. Kiểm Tra Điều Kiện Công Trường:
□ Thời tiết: Không mưa, không gió > 20km/h
□ Nhiệt độ: 10 - 35°C (tối ưu 20 - 25°C)
□ Bề mặt: Khô ráo, sạch sẽ
□ An toàn: Có rào chắn, biển báo
□ Điện nước: Đầy đủ để phục vụ thi công
B. Kiểm Tra Vật Tư & Công Cụ:
□ Vỉ nhựa: Đủ số lượng (+5%), chất lượng tốt
□ Băng keo PU: Đủ 200m/100m² vỉ
□ Vải địa kỹ thuật: Đúng thông số, đủ số lượng
□ Công cụ: Dao cắt, thước đo, máy thổi...
□ An toàn lao động: Mũ, giày, găng tay
C. Kiểm Tra Nhân Lực:
□ Thợ chính: Có kinh nghiệm >= 2 năm
□ Thợ phụ: Hiểu rõ quy trình làm việc
□ Giám sát: Có mặt trong suốt quá trình
□ Phân công: Rõ ràng, cụ thể từng người
Trong quá trình thi công
Sau Mỗi 50m² Lắp Đặt:
□ Thẳng hàng: Kiểm tra bằng dây dọi
□ Khớp nối: Ép chặt, nghe tiếng "click"
□ Khe hở: Không có khe > 1mm
□ Bề mặt: Phẳng, không lún, không nứt
□ Dọn dẹp: Thu gom vụn, giữ sạch sẽ
Cuối Mỗi Ngày Làm Việc:
□ Che phủ: Tránh ảnh hưởng thời tiết đêm
□ Cố định: Vỉ không bị thổi bay
□ Vệ sinh: Dọn sạch công cụ, vật tư
□ Báo cáo: Tiến độ, vấn đề phát sinh
□ An toàn: Cắt điện, khóa kho vật tư
Nghiệm thu
Kiểm Tra Tổng Thể:
□ Diện tích: Đúng thiết kế, không thiếu sót
□ Chất lượng: 100% vỉ lắp đúng kỹ thuật
□ Mối nối: Tất cả đã dán băng keo
□ Biên: Hoàn thiện bằng nẹp nhựa
□ Cống: Thoát nước trơn tru
Test Chức Năng:
□ Test thoát nước: 20 - 30 lít/m²/30 phút
□ Test chịu tải: 150kg/m²/2 giờ
□ Test chống thấm: Không rỉ nước
□ Đo lường: Ghi chép các thông số
□ Chụp ảnh: Toàn cảnh + chi tiết
Hoàn Thiện Hồ Sơ:
□ Biên bản nghiệm thu: Đầy đủ chữ ký
□ Bản vẽ hoàn công: Cập nhật thay đổi
□ Chứng từ vật tư: CO - CQ, hóa đơn
□ Hướng dẫn bảo trì: Cho chủ đầu tư
□ Thông tin bảo hành: Rõ ràng, cụ thể
C hecklít của nhà thầu/chủ đầu tư
Quản Lý Rủi Ro:
□ Bảo hiểm công trình: Đã mua đầy đủ
□ Cam kết chất lượng: Có bằng văn bản
□ Kế hoạch dự phòng: Sự cố, thời tiết xấu
□ Nguồn vật tư: Có nhà cung cấp dự phòng
□ Nhân lực: Đội dự phòng sẵn sàng
Tối Ưu Hóa ROI:
□ Tiến độ: Đúng cam kết, không chậm trễ
□ Chất lượng: Đạt chuẩn, ít sửa chữa
□ An toàn: Không tai nạn lao động
□ Chi phí: Kiểm soát trong ngân sách
□ Hài lòng: Khách hàng đánh giá tích cực
Tiêu chuẩn nghiệm thu vỉ thoát nước?
Tiêu chuẩn nghiệm thu gồm 5 hạng mục chính:
Độ phẳng <=3mm/2m (20 điểm),
Thẳng hàng <=5mm/10m (15 điểm),
Mối nối không khe hở (25 điểm),
Thoát nước 15-25L/m²/h (25 điểm),
Hoàn thiện sạch sẽ (15 điểm).
Tổng >=90 điểm là đạt chuẩn.
Tiêu chuẩn kỹ thuật
1. Độ phẳng:
- Tiêu chuẩn: Sai lệch <= 3mm/2m
- Phương pháp đo: Thước thẳng 2m + thước đo độ dày
- Tần suất: 5 điểm/100m²
- Ghi chép: Vị trí, giá trị đo, đánh giá
2. Thẳng hàng:
- Tiêu chuẩn: Sai lệch <= 5mm/10m
- Phương pháp đo: Dây dọi hoặc laser
- Tần suất: Mỗi hàng vỉ
- Chấp nhận: 95% đạt chuẩn
3. Mối nối:
- Tiêu chuẩn: Khe hở = 0mm, có băng keo
- Phương pháp: Quan sát + rọi ánh sáng
- Tần suất: 100% mối nối
- Không chấp nhận: Khe hở > 1mm
4. Thoát nước:
- Tiêu chuẩn: 15 – 25 lít/m²/giờ
- Phương pháp: Test thực tế với nước
- Thời gian: 30 phút liên tục
- Điều kiện: Không ứ nước sau test
Bảng điểm nghiệm thu (Scoring System)
Hạng Mục | Trọng Số | Điểm Tối Đa | Tiêu Chí Đạt | Điểm Trừ |
---|---|---|---|---|
Độ phẳng | 20% | 20 điểm | <= 3mm/2m | -2 điểm/lỗi |
Thẳng hàng | 15% | 15 điểm | <= 5mm/10m | -1.5 điểm/lỗi |
Mối nối | 25% | 25 điểm | Không khe hở | -5 điểm/lỗi |
Thoát nước | 25% | 25 điểm | 15-25 L/m²/h | -10 điểm nếu không đạt |
Hoàn thiện | 15% | 15 điểm | Đầy đủ, sạch sẽ | -3 điểm/lỗi |
TỔNG CỘNG | 100% | 100 điểm | >= 90 điểm: Đạt | < 80 điểm: Không đạt |
Phân Hạng Chất Lượng:
- Xuất sắc: 95 – 100 điểm → Thưởng 2% giá trị hợp đồng
- Tốt: 90 – 94 điểm → Nghiệm thu bình thường
- Đạt: 80 – 89 điểm → Yêu cầu khắc phục một số lỗi nhỏ
- Không đạt: < 80 điểm → Phải làm lại hoặc sửa chữa lớn
Mẫu biên bản nghiệm thu
BIÊN BẢN NGHIỆM THU THI CÔNG VỈ NHỰA THOÁT NƯỚC
Dự án: ________________________________
Vị trí: ________________________________
Diện tích: _____________________________ m²
Ngày nghiệm thu: ______________________
A. THÔNG TIN CHUNG:
- Nhà thầu: ___________________________
- Giám sát: ___________________________
- Chủ đầu tư: _________________________
B. KẾT QUẢ KIỂM TRA:
1. Độ phẳng: ______/20 điểm
2. Thẳng hàng: ____/15 điểm
3. Mối nối: _______/25 điểm
4. Thoát nước: ____/25 điểm
5. Hoàn thiện: ____/15 điểm
TỔNG: ___________/100 điểm
C. ĐÁNH GIÁ:
□ Đạt yêu cầu
□ Cần khắc phục: __________________
□ Không đạt, yêu cầu làm lại
D. CAM KẾT CHẤT LƯỢNG:
- Bảo hành: _____ năm
- Hotline hỗ trợ: __________________
- Ngày bắt đầu bảo hành: ____________
CHỮ KÝ XÁC NHẬN:
Nhà thầu: ___________ Giám sát: ___________ Chủ ĐT: ___________
Câu Hỏi Thường Gặp
Vỉ thoát nước có bền không và bảo hành bao lâu?
Vỉ nhựa HDPE chất lượng cao có tuổi thọ 15 – 20 năm, chịu được UV, nhiệt độ -20°C đến +80°C. Vinacell bảo hành 5 năm cho sản phẩm và 3 năm cho thi công.
Vỉ thoát nước có bị tắc không?
Vỉ thiết kế với khoang thoát nước lớn (15 – 20mm), khó bị tắc. Nếu có tắc do lớp vải lọc bắt bụi bẩn, chỉ cần rửa sạch vải là khôi phục hoàn toàn.
Có thể trồng cây gì trên vỉ thoát nước?
Trồng được hầu hết các loại cây: cỏ, hoa, cây bụi nhỏ, thậm chí cây ăn quả nhỏ. Chỉ cần đảm bảo lớp đất đủ dày (tối thiểu 15cm cho cỏ, 30 – 50cm cho cây bụi).
Thi công vỉ có ảnh hưởng đến hệ thống điện nước không?
Không ảnh hưởng nếu thi công đúng kỹ thuật. Vỉ được lắp đặt trên bề mặt, không khoan phá kết cấu. Chỉ cần che chắn các thiết bị điện khi test nước.
Vỉ thoát nước có sử dụng được cho mái nhà không?
Được, đây chính là ứng dụng chính. Vỉ chịu tải 300kg/m², phù hợp cho mái bê tông. Cần kiểm tra khả năng chịu tải của mái trước khi thi công.
So với hệ thống thoát nước truyền thống, vỉ có đắt không?
Chi phí ban đầu cao hơn 30-40%, nhưng tiết kiệm 60-80% chi phí bảo trì dài hạn. ROI thường đạt 300-400% sau 5-7 năm sử dụng.
Gợi ý cho nhà thầu
Bí quyết thành công
1. “Quy tắc 40 – 30 – 30”:
- 40% thời gian: Chuẩn bị kỹ lưỡng (khảo sát, vật tư, nhân lực)
- 30% thời gian: Thi công chính với tốc độ ổn định
- 30% thời gian: Kiểm tra, sửa chữa, hoàn thiện
2. “Quality First Approach”:
- Chất lượng tốt từ đầu tiết kiệm 60% chi phí sửa chữa
- Đầu tư vào thợ giỏi, công cụ tốt là đầu tư sinh lời nhất
- 1 ngày chuẩn bị kỹ = 3 ngày không phải sửa chữa
3. “Communication is Key”:
- Báo cáo tiến độ hàng ngày với chủ đầu tư
- Thông báo sớm khi có vấn đề phát sinh
- Giữ gìn uy tín bằng cam kết và thực hiện
Mẹo tối ưu hóa ROI
Tăng Hiệu Suất:
- Lắp đặt vào mùa khô (tháng 11 – 4) để tránh gián đoạn
- Sử dụng đội 4 – 5 người cho 200 – 300m² để tối ưu tốc độ
- Chuẩn bị vật tư dự phòng 5% để tránh chờ đợi
Giảm Rủi Ro:
- Mua bảo hiểm công trình cho dự án > 1000m²
- Có hợp đồng phụ với nhà cung cấp vật tư dự phòng
- Đào tạo đội dự phòng để sẵn sàng thay thế khi cần
Tăng Lợi Nhuận:
- Thương lượng giá tốt khi mua số lượng lớn
- Tái sử dụng vật tư còn tốt từ dự án này sang dự án khác
- Xây dựng mối quan hệ dài hạn với khách hàng uy tín
Hỗ Trợ Kỹ Thuật 24/7
Đội ngũ kỹ thuật Đỉnh Phong luôn sẵn sàng hỗ trợ
Zalo/WhatsApp Kỹ Thuật: 0703 188 188
- Gửi hình ảnh, video để được tư vấn nhanh
- Nhận file hướng dẫn chi tiết
- Kết nối với cộng đồng nhà thầu