Bảng Giá Màng Phủ Nông Nghiệp Đỉnh Phong
Khổ 1m2, 1m4, 1m6, & 0.7m; 9 tất; 1m & màng đục lỗ sẵn, giá gốc tại nhà máy sản xuất
Đây là bảng báo giá bán lẻ chính thức được cập nhật mới nhất từ nhà sản xuất trực tiếp Đỉnh Phong. Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm màng phủ nông nghiệp chất lượng cao với mức giá tại xưởng tốt nhất thị trường, không qua trung gian, áp dụng cho các đơn hàng mua với số lượng dưới 100 cuộn.

Tất cả sản phẩm đều được sản xuất từ nhựa PE nguyên sinh nhập khẩu, phụ gia an toàn cho nông sản, chống UV… đảm bảo độ bền và hiệu quả canh tác vượt trội.
Bảng Giá Chi Tiết Các Loại Màng Phủ Nông Nghiệp Phổ Biến
Lưu ý: Bảng giá dưới đây áp dụng cho khách hàng mua lẻ. Để nhận báo giá cho Đại lý hoặc mua số lượng lớn, vui lòng xem mục bên dưới.
Khổ rộng | 14mic (VNĐ) | 16mic (VNĐ) | 20mic (VNĐ) | 25mic (VNĐ) | 30mic (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|
0.7m | 299,000 | 320,000 | 350,000 | 400,000 | 450,000 |
0.8m | 320,000 | 350,000 | 380,000 | 430,000 | 480,000 |
0.9m | 350,000 | 380,000 | 410,000 | 460,000 | 510,000 |
1.0m | 380,000 | 410,000 | 440,000 | 490,000 | 550,000 |
1.2m | 430,000 | 470,000 | 500,000 | 550,000 | 610,000 |
1.4m | 480,000 | 520,000 | 550,000 | 610,000 | 670,000 |
1.6m | 530,000 | 570,000 | 600,000 | 680,000 | 740,000 |
1.8m | 580,000 | 620,000 | 660,000 | 750,000 | 810,000 |
2.0m | 630,000 | 670,000 | 720,000 | 820,000 | 880,000 |
Ghi chú: Báo giá chưa bao gồm VAT, phí vận chuyển. Để biết chính xác giá cụ thể cho số lượng giao tận nơi hoặc yêu cầu tùy chỉnh như độ dày riêng, bổ sung tính năng (chống UV, tăng thêm vụ mùa sử dụng…), hãy liên hệ nhà máy sản xuất màng phủ nông nghiệp Đỉnh Phong ngay. |
Khổ rộng | 14mic (VNĐ) | 16mic (VNĐ) | 20mic (VNĐ) | 25mic (VNĐ) | 30mic (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|
0.7m | 364,780 | 390,400 | 427,000 | 488,000 | 549,000 |
0.8m | 390,400 | 427,000 | 463,600 | 524,600 | 585,600 |
0.9m | 427,000 | 463,600 | 500,200 | 561,200 | 622,200 |
1.0m | 463,600 | 500,200 | 536,800 | 597,800 | 671,000 |
1.2m | 524,600 | 573,400 | 610,000 | 671,000 | 744,200 |
1.4m | 585,600 | 634,400 | 671,000 | 744,200 | 817,400 |
1.6m | 646,600 | 695,400 | 732,000 | 829,600 | 902,800 |
1.8m | 707,600 | 756,400 | 805,200 | 915,000 | 988,200 |
2.0m | 768,600 | 817,400 | 878,400 | 1,000,400 | 1,073,600 |
Ghi chú: Báo giá chưa bao gồm VAT, phí vận chuyển. Để biết chính xác giá cụ thể cho số lượng giao tận nơi hoặc yêu cầu tùy chỉnh như độ dày riêng, bổ sung tính năng (chống UV, tăng thêm vụ mùa sử dụng…), hãy liên hệ nhà máy sản xuất màng phủ nông nghiệp Đỉnh Phong ngay. |
Hướng Dẫn Mua Hàng Nhanh & Chính Sách Giao Hàng
Đỉnh Phong mong muốn mang lại trải nghiệm mua hàng đơn giản và thuận tiện nhất cho bà con.
3 Bước Đặt Hàng Dễ Dàng
Chọn Sản Phẩm & Liên Hệ: Lựa chọn loại màng phủ và quy cách phù hợp từ bảng giá trên, sau đó gọi trực tiếp đến Hotline 0703.944.049 hoặc nhắn tin Zalo.
Xác Nhận Đơn Hàng: Đội ngũ của chúng tôi sẽ xác nhận lại đơn hàng, số lượng, tổng chi phí và địa chỉ nhận hàng của bạn.
Nhận Hàng & Thanh Toán: Chúng tôi sẽ tiến hành giao hàng. Bạn có thể kiểm tra sản phẩm và thanh toán trực tiếp cho nhân viên giao hàng (COD) hoặc chuyển khoản.
Chính Sách Vận Chuyển Cho Khách Lẻ
Hỗ trợ giao hàng tận nơi các tỉnh thành ĐBSCL, Đông Nam Bộ và TPHCM
Miễn phí vận chuyển cho các đơn hàng từ 50 cuộn trong khu vực TP.HCM, Long An.
Hỗ trợ 50% phí vận chuyển cho các đơn hàng từ 10 cuộn đi các tỉnh thành khác.
Dành Cho Đại Lý & Khách Hàng Mua Sỉ (Trên 100 Cuộn)
Quý khách là đại lý, cửa hàng vật tư nông nghiệp, hợp tác xã hoặc có nhu cầu mua số lượng lớn?
Đỉnh Phong có chính sách chiết khấu đặc biệt hấp dẫn cùng nhiều quyền lợi hợp tác dành riêng cho các đối tác B2B. Mức giá sỉ sẽ tốt hơn rất nhiều so với bảng giá bán lẻ này.
Để nhận báo giá chính xác và tìm hiểu về các chương trình hỗ trợ đại lý, vui lòng truy cập trang dành riêng cho đối tác của chúng tôi.
Đại Lý - Nhà Phân PhốiThông Tin Chung
Đặc điểm | Mô tả |
---|---|
Chất liệu | Nhựa PE (Polyethylene) nguyên sinh |
Khổ rộng | 0.7m; 0.9m; 1m; 1.2m; 1.4m; 1.6m |
Chiều dài | 400m |
Độ dày | 14 – 40 micron |
Đóng cuộn | Cuộn lõi ống giấy tròn, bao bì nilon đen / trong |
Công dụng | Tăng năng suất mùa vụ & chất lượng nông sản. |
Màu sắc | Đen, bạc phản quang, đen-bạc (2 mặt khác màu) |
Các loại | Màng phủ PE, màng phủ đục lỗ sẵn |
Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông Số Kỹ Thuật | Chi Tiết |
---|---|
✓ Chất liệu sản xuất | Nhựa PE nguyên sinh cao cấp, Polyethylene độ bền cao, chống thấm nước, chống tia UV |
✓ Thiết kế | Hai mặt (đen & bạc phản quang): Mặt đen hạn chế ánh sáng, giảm cỏ dại; mặt bạc tăng phản xạ, chống nóng |
✓ Loại sản phẩm | Tiêu chuẩn (không đục lỗ) & Đục lỗ sẵn theo yêu cầu |
✓ Kích thước | Cuộn dài 400m; Khổ rộng từ 0.7m, 0.9m, 1m, 1.2m, 1.4m, 1.6m |
✓ Tuổi thọ | 6 – 12 tháng (tùy độ dày và điều kiện sử dụng) |
✓ Ứng dụng | Phù hợp với nhiều loại cây trồng: Rau ăn lá, dưa hấu, dưa lưới, dâu tây, cây công nghiệp… |
✓ Công dụng | Ngăn cỏ dại, điều chỉnh nhiệt độ & độ ẩm, giảm côn trùng gây hại, tối ưu năng suất |
✓ Xuất xứ | Sản xuất tại Việt Nam – Công nghệ Đỉnh Phong, tiêu chuẩn cao |
✓ Bao bì | Cuộn lõi giấy, bao bì nilon đen/trong giúp bảo quản tốt |
Công dụng & lợi ích
✓Ngăn cỏ dại, giảm công làm cỏ
✓Giữ ẩm đất, tiết kiệm nước tưới
✓Ổn định nhiệt độ đất, giúp rễ cây phát triển tốt
✓Ngăn ngừa sâu bệnh, côn trùng gây hại
✓Tăng hiệu quả sử dụng phân bón
✓Giảm rửa trôi đất, chất dinh dưỡng khi mưa lớn
✓Cải thiện năng suất, chất lượng nông sản
Các loại màng phủ nông nghiệp Đỉnh Phong
1. Màng phủ PE tiêu chuẩn
Đây là màng liền, không lỗ, phù hợp cho nhiều cây trồng.
Bạn tự đục lỗ theo khoảng cách thích hợp cho từng loại cây.
2. Màng phủ đục lỗ sẵn
Đã đục lỗ theo khoảng cách chuẩn hoặc theo yêu cầu, giúp tiết kiệm thời gian và sức lao động khi canh tác.
Khoảng cách lỗ chuẩn: tùy loại cây, từ 20cm x 20cm đến 60cm x 60cm.
Ứng Dụng Khuyến Nghị Theo Loại Cây Trồng
Loại Cây Trồng | Màng Phủ Khuyến Nghị | Lợi Ích Chính |
---|---|---|
Cà chua, Ớt | Đen hoặc Bạc/Đen | Giữ ấm đất, giảm bệnh, xua đuổi sâu hại |
Họ Bầu Bí (Dưa leo, Bí) | Đen, Trong (ở vùng lạnh) | Giữ nhiệt sớm, duy trì độ ẩm |
Dâu tây | Đen hoặc Đỏ | Giữ ấm đất, thúc đẩy chín nhanh, giảm sâu bệnh |
Rau xà lách & Lá xanh | Trắng (trời nóng), Đen (trời lạnh) | Điều chỉnh nhiệt độ, đảm bảo rau sạch |
Họ cải (Bông cải xanh, Bắp cải) | Trắng hoặc Bạc | Giảm căng thẳng nhiệt độ, chống côn trùng |
Rau củ (Cà rốt, Khoai tây) | Đen hoặc Nâu | Kiểm soát cỏ dại, duy trì độ ẩm, thu hoạch sạch |
Hoa cắt cành | Đen, Bạc hoặc Màu sắc khác | Kiểm soát cỏ dại, điều chỉnh nhiệt độ, thân cây sạch |
Bắp ngọt | Trong hoặc Đen | Giữ nhiệt sớm, bảo tồn độ ẩm |