Hướng Dẫn Nuôi Tôm Sú Ao Bạt Năng Suất Cao
Kinh nghiệm thực | Hiệu quả thực

Nuôi tôm sú ao bạt là gì? Đây là phương pháp sử dụng màng chống thấm HDPE lót toàn bộ đáy và bờ ao, tạo ra một hệ thống khép kín, dễ quản lý. Bài viết này, đúc kết từ kinh nghiệm thực tế và các tiêu chuẩn kỹ thuật (tham chiếu QCVN 02-50:2020/BNNPTNT về NTTS), sẽ hướng dẫn bà con quy trình nuôi tôm sú ao bạt từ A-Z:
- Chuẩn bị ao nuôi đúng chuẩn: Từ khâu đào ao, xử lý nền đến cách trải bạt HDPE hiệu quả.
- Chọn và thả giống chất lượng: Tiêu chí chọn tôm sú giống khỏe, kỹ thuật thuần hóa, mật độ thả tối ưu cho ao bạt (tính theo con/m² hoặc con/công đất).
- Quản lý môi trường nước ao bạt: Bí quyết kiểm soát pH, độ kiềm, oxy hòa tan (DO), và cách xử lý khí độc NH3, H2S hiệu quả.
- Dinh dưỡng và phòng bệnh: Cách cho ăn theo giai đoạn, quản lý FCR, các biện pháp phòng bệnh tổng hợp đặc thù cho ao bạt.
- Thu hoạch đúng kỹ thuật: Tối ưu chất lượng tôm thương phẩm.
Mô hình này phù hợp cho cả hộ gia đình nuôi kết hợp (vài công đất) lẫn trang trại quy mô lớn (5-10ha) và cả các đơn vị cung cấp vật tư thủy sản muốn tư vấn giải pháp cho khách hàng. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết!
Lợi Ích Vượt Trội Của Nuôi Tôm Sú Ao Lót Bạt HDPE Tại ĐBSCL
So với ao đất truyền thống thường gặp vấn đề phèn, nhiễm mặn cục bộ, mô hình ao bạt HDPE mang lại lợi ích rõ rệt:
- Kiểm Soát Chất Lượng Nước Tối Ưu: Bạt HDPE ngăn cách hoàn toàn với nền đất, giúp ổn định pH (7.5 – 8.5) và độ kiềm (120 – 180 mg/L) dễ dàng hơn. Hạn chế tối đa hiện tượng “rửa phèn” sau mưa hay nhiễm mặn từ mạch nước ngầm, giữ nhiệt độ nước ổn định hơn, giảm sự phát sinh khí độc NH3, H2S từ nền đáy.
- Quản Lý Dễ Dàng, Vệ Sinh Hiệu Quả: Bề mặt bạt trơn láng, kết hợp hệ thống xi phông trung tâm giúp loại bỏ chất thải, thức ăn thừa nhanh chóng (chỉ sau 1-2 giờ). Việc “xổ bạt” (vệ sinh định kỳ) dễ dàng hơn nhiều so với nạo vét ao đất, hạn chế bùn lắng, rong rêu, tảo độc phát triển.
- Ngăn Ngừa Dịch Bệnh, Tăng Tỷ Lệ Sống: Môi trường nước sạch, ít biến động giúp giảm mật độ vi khuẩn vibrio gây bệnh hoại tử gan tụy (EMS), đốm trắng (WSSV). Tỷ lệ sống của tôm trong ao bạt thường cao hơn 15-20% so với ao đất cùng điều kiện quản lý. Tôm khỏe mạnh, tăng trưởng nhanh hơn.
- Tiết Kiệm Chi Phí, Đầu Tư Hiệu Quả: Bạt HDPE chống thấm tuyệt đối, giảm hao hụt nước đáng kể, tiết kiệm chi phí bơm nước, đặc biệt ở những vùng khó khăn về nguồn nước ngọt như một số khu vực ven biển Cà Mau, Bạc Liêu. Tuổi thọ bạt HDPE chất lượng (dày 0.5mm trở lên) kéo dài 5-10 năm, giảm chi phí cải tạo ao thường xuyên.
Quy Trình Nuôi Tôm Sú Ao Bạt Chuẩn Kỹ Thuật
Bước 1: Chuẩn Bị Vật Liệu và Thi Công Ao Nuôi (Thời gian ước tính: 7-15 ngày)
Đây là khâu nền tảng quyết định độ bền và hiệu quả của ao nuôi. Cần chuẩn bị kỹ lưỡng.
Vật Liệu & Thiết Bị Cần Thiết:
- Bạt lót ao HDPE: Chọn loại dày tối thiểu 0.5mm (cho ao nhỏ/hộ gia đình) hoặc 0.75mm – 1.0mm (cho trang trại lớn 5-10ha, yêu cầu độ bền cao). Ưu tiên sản phẩm từ nhà cung cấp uy tín, có bảo hành.
- Dụng cụ thi công: Xe cuốc (nếu đào ao mới), xẻng, cuốc, thước dây, máy hàn bạt HDPE chuyên dụng (nếu tự thi công hoặc cần vá), kéo cắt bạt.
- Hệ thống phụ trợ: Máy bơm nước (cấp và thoát), hệ thống quạt nước hoặc sục khí đáy, ống nhựa PVC làm xi phông, lưới chắn, máy đo pH, bộ test nhanh độ kiềm, NH3, NO2.

Các bước thi công ao nuôi tôm sú:
- Định vị và Đào Ao: Chọn vị trí cao ráo, gần nguồn nước sạch, thuận tiện giao thông. Ao thường có dạng hình chữ nhật hoặc vuông, diện tích tùy quy mô (từ vài trăm m² đến vài công đất). Độ sâu hiệu quả từ 1.2 – 1.5m. Đáy ao cần có độ dốc nhẹ (2-3%) về phía cống thoát hoặc hố xi phông.
- Gia cố Bờ Ao & Xử Lý Nền Đáy: Bờ ao cần vững chắc, cao hơn mực nước cao nhất dự kiến 0.5m. Nền đáy phải được san phẳng tuyệt đối, loại bỏ hoàn toàn gốc cây, đá sỏi, vật sắc nhọn. Đầm nén kỹ nền đáy. Có thể trải một lớp cát mịn hoặc vải địa kỹ thuật để bảo vệ bạt tốt hơn, đặc biệt với nền đất yếu ở ĐBSCL.
- Đào Rãnh Neo & Lắp Đặt Xi Phông: Đào rãnh neo quanh bờ ao (sâu 30-40cm, rộng 30-40cm) để chôn mép bạt. Lắp đặt hệ thống ống xi phông đáy (thường dùng PVC Ø114-Ø200mm) tại vị trí trũng nhất để hút chất thải hiệu quả.
- Trải Bạt HDPE: Trải bạt từ đáy lên thành ao vào ngày trời mát, tránh gió lớn. Kéo bạt phẳng phiu, không để trùng hoặc gấp nếp quá nhiều. Chừa biên bạt đủ dài (ít nhất 40-50cm) để neo vào rãnh. Hàn nối các tấm bạt (nếu cần) bằng máy hàn chuyên dụng, đảm bảo mối hàn kín, chắc chắn.
- Hoàn Thiện Neo Bạt & Lắp Đặt Hệ Thống Hỗ Trợ: Chôn lấp kỹ phần bạt thừa vào rãnh neo. Lắp đặt hệ thống quạt nước (bố trí tạo dòng chảy về xi phông), sục khí đáy (nếu cần), hệ thống cấp nước.
Lưu ý vàng khi thi công:
- Kiểm tra kỹ nền đáy trước khi trải bạt là bước quan trọng nhất để tránh rách bạt sau này.
- Nên thi công hàn bạt vào ngày khô ráo, nhiệt độ không quá cao.
- Sau khi thi công, ngâm nước thử nghiệm 2-3 ngày để kiểm tra rò rỉ trước khi xử lý nước thả giống.
Xem chi tiết từng bước cách: Kỹ Thuật Thi Công Bạt Lót Hồ Toàn Diện 2025
Bước 2: Chọn Giống và Thả Tôm Sú Đúng Kỹ Thuật
Làm thế nào chọn tôm sú giống chất lượng? Chọn con giống khỏe mạnh, đồng đều, nguồn gốc rõ ràng từ các trại uy tín tại ĐBSCL, không mang mầm bệnh (đặc biệt là WSSV, EMS). Thả giống đúng kỹ thuật giúp giảm tỷ lệ hao hụt (<5%) trong giai đoạn đầu.

Tiêu Chuẩn Chọn Giống Tôm Sú (Postlarvae – PL):
- Nguồn gốc: Trại giống uy tín ở Bạc Liêu, Sóc Trăng, Cà Mau… có giấy chứng nhận kiểm dịch.
- Cảm quan: Tôm PL12-PL15, kích cỡ đồng đều, màu sắc sáng, vỏ bóng. Bơi lội linh hoạt, bám thành tốt, phản xạ nhanh. Ruột đầy thức ăn. Không dị hình, không có dấu hiệu bệnh (đốm trắng, đỏ thân…).
- Kiểm tra PCR: Yêu cầu trại giống cung cấp kết quả xét nghiệm âm tính với các bệnh nguy hiểm (WSSV, EMS/AHPND, IHHNV…).
- Test sốc Formol/Độ mặn: Tỷ lệ sống sau khi test sốc phải đạt trên 95%.
Kỹ Thuật Thả Giống Vào Ao Bạt:
- Xử Lý Nước Ao Trước Khi Thả: Đảm bảo các chỉ tiêu nước đạt ngưỡng tối ưu: pH 7.5–8.5, kiềm 100–150 mg/L, độ mặn 10–25‰ (chênh lệch với nước túi giống ≤5‰), DO >5 mg/L, NH3 <0.1 mg/L, nhiệt độ 28-30°C. Sử dụng EDTA để khử kim loại nặng nếu cần. Gây màu nước ao bằng vi sinh hoặc cám gạo.
- Thời Điểm Thả: Sáng sớm (5-7h) hoặc chiều mát (16-18h). Tránh thả lúc trời nắng gắt hoặc mưa lớn.
- Thuần Hóa Nhiệt Độ & Độ Mặn:
- Đặt các túi giống còn nguyên xuống ao, để nổi trong 15-20 phút cho cân bằng nhiệt độ.
- Mở miệng túi, cho từ từ nước ao vào túi, lặp lại 2-3 lần trong 15-20 phút để tôm thích nghi dần với độ mặn và pH của ao.
- Thả Tôm: Nghiêng từ từ miệng túi cho tôm bơi ra ngoài. Thả tôm ở nhiều điểm trong ao, gần vị trí dàn quạt hoặc sục khí.
- Mật Độ Thả:
- Nuôi thâm canh ao bạt: Phổ biến 20-30 con/m².
- Nuôi bán thâm canh/hộ gia đình: Có thể thả 15-20 con/m².
- Ví dụ: Ao 1 công (1000m²), nuôi thâm canh có thể thả 20,000 – 30,000 con giống.
Lưu ý vàng khi thả giống:
- Kiểm tra lại chất lượng nước ao lần cuối trước khi thả.
- Thao tác nhẹ nhàng, tránh gây sốc mạnh cho tôm.
- Sau khi thả, bật quạt nước nhẹ nhàng để tôm phân tán đều. Bắt đầu cho ăn sau 2-3 tiếng.
Bước 3: Chăm Sóc và Quản Lý Ao Nuôi (Thời gian: 3-5 tháng)
Giai đoạn này quyết định tốc độ tăng trưởng và tỷ lệ sống của tôm. Cần quản lý chặt chẽ môi trường nước và dinh dưỡng.
Quản Lý Môi Trường Nước Ao Bạt:

- Kiểm tra hàng ngày:
- pH: Sáng (7.5-8.0), chiều (8.0-8.5). Dao động trong ngày không quá 0.5. Dùng vôi nông nghiệp (CaCO3) hoặc vôi dolomite để tăng pH/kiềm khi cần.
- Oxy hòa tan (DO): Luôn duy trì > 4 mg/L (lý tưởng > 5mg/L). Đo vào sáng sớm và chiều tối. Bật quạt nước/sục khí liên tục, đặc biệt vào ban đêm.
- Nhiệt độ: Lý tưởng 28-31°C.
- Kiểm tra định kỳ (3-7 ngày/lần):
- Độ kiềm: Duy trì 120-180 mg/L. Dùng vôi dolomite hoặc soda (NaHCO3) để nâng kiềm.
- Khí độc NH3/NH4+, NO2-: Luôn giữ ở mức thấp nhất (<0.1 mg/L cho NH3, <0.2 mg/L cho NO2-). Dùng men vi sinh xử lý đáy ao định kỳ để phân hủy mùn bã hữu cơ, giảm khí độc.
- Độ trong: Duy trì 30-40cm. Độ trong thấp do tảo dày → giảm cho ăn, dùng vi sinh cắt tảo. Độ trong cao → bón phân, gây màu nước.
- Quản Lý Thay Nước (Xi Phông):
- Tháng đầu: Hạn chế thay nước, chủ yếu xi phông loại bỏ chất thải ở hố gom 1-2 lần/ngày. Chỉ cấp bù lượng nước bay hơi.
- Từ tháng thứ 2: Tần suất xi phông tăng lên (2-3 lần/ngày). Bắt đầu thay nước 10-30% mỗi ngày tùy thuộc vào mật độ nuôi và chất lượng nước. Nước cấp vào phải qua ao lắng và xử lý diệt khuẩn.
- Cảnh báo địa phương: Tại các vùng có độ mặn cao vào mùa khô (như Cần Giờ, một số khu vực ven biển), nếu độ mặn ao nuôi vượt 25-30‰, tôm sú sẽ chậm lớn. Cần có kế hoạch cấp bù nước ngọt hoặc thay nước nhiều hơn (có thể lên đến 30-50%/tuần) để hạ độ mặn.
Quản Lý Thức Ăn và Dinh Dưỡng:
- Chọn thức ăn: Sử dụng thức ăn công nghiệp dạng viên nổi, chất lượng tốt, độ đạm phù hợp từng giai đoạn (PL: 45-50%, giống: 40-45%, thịt: 35-40%).
- Cách cho ăn:
- Tháng đầu: 4-5 bữa/ngày. Từ tháng thứ 2: 3-4 bữa/ngày.
- Sử dụng nhá/sàng ăn để kiểm tra lượng thức ăn thừa. Đặt nhá ở các vị trí khác nhau trong ao.
- Cách tính lượng thức ăn: Ban đầu cho ăn theo tỷ lệ % trọng lượng thân (3-7% tùy giai đoạn), sau đó điều chỉnh hàng ngày dựa vào lượng thức ăn còn lại trong nhá sau 1.5-2 giờ. Nếu hết sạch → tăng nhẹ (5-10%). Nếu còn nhiều → giảm (10-20%).
- Mục tiêu FCR (Hệ số chuyển đổi thức ăn): Phấn đấu đạt 1.2 – 1.5 cho mô hình thâm canh ao bạt.
- Bổ sung dinh dưỡng: Định kỳ trộn Vitamin C, men tiêu hóa, khoáng chất (đặc biệt là Canxi, Magie giúp tôm cứng vỏ) vào thức ăn, nhất là trước và sau khi tôm lột xác hoặc khi thời tiết thay đổi.
Quản Lý Sức Khỏe Tôm và Phòng Bệnh:
- Kiểm tra tôm hàng ngày: Quan sát màu sắc, phụ bộ, đường ruột, tốc độ bắt mồi qua nhá ăn. Chài tôm định kỳ (7-10 ngày/lần) để kiểm tra sức khỏe tổng đàn, tốc độ tăng trưởng.
- Phòng bệnh tổng hợp:
- Quản lý tốt môi trường nước và thức ăn là biện pháp phòng bệnh quan trọng nhất.
- Định kỳ sử dụng men vi sinh xử lý nước và đáy ao (7-10 ngày/lần).
- Tăng cường sức đề kháng cho tôm bằng Vitamin C, Beta-glucan…
- Hạn chế người và dụng cụ không phận sự ra vào khu vực ao nuôi. Sát trùng dụng cụ thường xuyên.
- Khi phát hiện tôm bệnh (đốm trắng, đỏ thân, hoại tử gan tụy…), cần báo ngay cho cán bộ kỹ thuật hoặc cơ quan thú y thủy sản để có biện pháp xử lý kịp thời, tránh lây lan.
Bước 4: Thu Hoạch Tôm Sú
Thu hoạch đúng thời điểm và đúng kỹ thuật giúp đảm bảo chất lượng tôm thương phẩm, bán được giá cao và giảm hao hụt.
Xác định thời điểm thu hoạch:
- Thời gian nuôi: Thường sau 4-5 tháng nuôi (tùy mật độ, nhiệt độ, quản lý).
- Kích cỡ thương phẩm: Đạt size mong muốn của thị trường (ví dụ: 20-30 con/kg, 30-40 con/kg). Chài kiểm tra định kỳ để xác định kích cỡ trung bình.
- Tình trạng sức khỏe: Thu hoạch khi tôm khỏe mạnh, vỏ cứng bóng.
Chuẩn bị và tiến hành thu hoạch:
- Ngừng cho ăn: Ngưng cho ăn ít nhất 6-12 giờ trước khi thu hoạch để tôm sạch ruột.
- Chuẩn bị dụng cụ: Lưới kéo phù hợp kích thước ao, vợt, thùng nhựa/inox chứa tôm, đá lạnh sạch, cân.
- Thời điểm kéo lưới: Nên thực hiện vào lúc sáng sớm hoặc chiều mát, tránh trời nắng gắt.
- Kỹ thuật kéo lưới: Hạ bớt mực nước ao (còn khoảng 0.8-1m). Kéo lưới nhẹ nhàng, từ từ, tránh làm đục nước hoặc dồn ép tôm quá mạnh gây stress, tổn thương.
- Thu gom và xử lý: Vớt tôm nhanh chóng vào thùng chứa có đá lạnh (tỷ lệ tôm:đá khoảng 1:1 hoặc 1:1.5) để gây mê và giữ tôm tươi. Phân loại kích cỡ nếu cần thiết. Vận chuyển nhanh chóng đến nơi tiêu thụ hoặc nhà máy chế biến.

Lưu ý vàng khi thu hoạch:
- Liên hệ trước với thương lái để thống nhất thời gian, giá cả và phương thức thu mua.
- Đảm bảo vệ sinh trong suốt quá trình thu hoạch và vận chuyển.
- Sau thu hoạch, cần vệ sinh, “xổ bạt”, phơi ao và xử lý nước kỹ lưỡng trước khi bắt đầu vụ mới.
Các Vấn Đề Thường Gặp & Giải Pháp Trong Nuôi Tôm Sú Ao Bạt
Vấn Đề | Dấu Hiệu | Nguyên Nhân Phổ Biến | Giải Pháp Xử Lý/Phòng Ngừa |
---|---|---|---|
Khí độc NH3/NO2 cao | Tôm nổi đầu, giảm ăn, đỏ thân nhẹ | Thức ăn dư thừa, xác tảo tàn, đáy ao bẩn, pH cao | Xi phông đáy thường xuyên, giảm lượng ăn, dùng men vi sinh xử lý đáy/nước, thay nước (nếu cần), kiểm soát pH. |
Tôm mềm vỏ, lột xác không hoàn toàn | Vỏ mỏng, dính vỏ sau lột, tôm yếu | Thiếu khoáng (Ca, Mg), độ kiềm thấp, môi trường biến động | Bổ sung khoáng tạt/trộn vào thức ăn, nâng độ kiềm bằng vôi dolomite/soda, ổn định môi trường nước. |
Tảo phát triển quá mức (nước xanh đậm/đỏ) | Độ trong thấp (<20cm), pH dao động lớn, DO biến động mạnh | Dư thừa dinh dưỡng (thức ăn, phân tôm), nắng gắt | Cắt tảo bằng vi sinh chuyên dụng, giảm lượng ăn, che lưới lan (nếu cần), thay nước từng phần. |
Bệnh đốm trắng (WSSV) | Đốm trắng li ti trên vỏ, tôm bỏ ăn, chết nhanh | Virus WSSV lây lan | Phòng là chính: Chọn giống sạch bệnh (PCR), an toàn sinh học nghiêm ngặt, tăng đề kháng. Khi bị bệnh rất khó trị, thu hoạch sớm nếu có thể. |
Bệnh hoại tử gan tụy (EMS/AHPND) | Gan tụy teo/nhạt màu, ruột rỗng, tôm chết đáy | Vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus độc lực cao | Phòng là chính: Chọn giống sạch bệnh, quản lý tốt thức ăn, xử lý nước kỹ, dùng vi sinh cạnh tranh. Khó điều trị hiệu quả. |
Tổng Kết & Chìa Khóa Thành Công
Nuôi tôm sú trong ao lót bạt HDPE là một kỹ thuật tiên tiến, mang lại hiệu quả kinh tế cao và bền vững cho bà con nông dân tại ĐBSCL nếu được áp dụng đúng quy trình. Việc kiểm soát tốt môi trường nước, chọn giống chất lượng, quản lý dinh dưỡng khoa học và phòng bệnh chủ động là những yếu tố then chốt quyết định sự thành công của vụ nuôi.
5 Chìa khóa vàng để thành công:
- Đầu tư ao bạt đúng chuẩn: Không tiếc chi phí cho bạt HDPE chất lượng (tối thiểu 0.5mm) và hệ thống xi phông, quạt nước hiệu quả.
- Con giống sạch bệnh: Nguồn gốc rõ ràng, kiểm tra PCR đầy đủ.
- Quản lý nước nghiêm ngặt: Theo dõi và duy trì các chỉ tiêu nước trong ngưỡng tối ưu HÀNG NGÀY.
- Cho ăn thông minh: Đúng loại, đủ lượng, kiểm soát bằng nhá ăn, tối ưu FCR.
- An toàn sinh học: Phòng bệnh hơn chữa bệnh, áp dụng quy trình sát khuẩn, xử lý nước, tăng đề kháng cho tôm.
Lời khuyên cho người mới bắt đầu: Nên bắt đầu với quy mô nhỏ (1-2 công đất), học hỏi kinh nghiệm thực tế, ghi chép nhật ký đầy đủ. Liên kết với các hộ nuôi thành công hoặc cán bộ khuyến nông địa phương để được hỗ trợ khi cần thiết.
Bạn cần hỗ trợ thêm?
- Tìm hiểu thêm về các loại bạt HDPE chuyên dụng và yêu cầu báo giá tại [Tên công ty/Liên kết – **Điền link sản phẩm/công ty vào đây**].
- Nhận tư vấn kỹ thuật miễn phí từ đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của chúng tôi.
Chúc bà con áp dụng thành công quy trình nuôi tôm sú ao bạt và có một vụ mùa bội thu!
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) về Nuôi Tôm Sú Ao Bạt
1. Nuôi tôm sú ao bạt có khó hơn ao đất nhiều không?
Về mặt quản lý môi trường thì dễ hơn do kiểm soát được nước, hạn chế phèn, bệnh từ đất. Tuy nhiên, đòi hỏi đầu tư ban đầu cao hơn (tiền bạt, hệ thống) và kỹ thuật quản lý phải chặt chẽ hơn (theo dõi chỉ tiêu nước thường xuyên, quản lý thức ăn kỹ hơn) do mật độ nuôi thường cao hơn.
2. Bạt HDPE loại 0.5mm có đủ bền để nuôi tôm sú không?
Có, loại 0.5mm là đủ dùng cho hầu hết các ao nuôi tôm sú quy mô vừa và nhỏ, đặc biệt là hộ gia đình. Tuổi thọ có thể đạt 5-7 năm nếu thi công đúng kỹ thuật và nền đất tốt. Tuy nhiên, với các trang trại lớn, chuyên nghiệp hoặc nền đất yếu, nên cân nhắc dùng loại 0.75mm hoặc 1.0mm để đảm bảo độ bền lâu dài hơn.
3. FCR (Hệ số chuyển đổi thức ăn) bao nhiêu là tốt cho tôm sú ao bạt?
FCR lý tưởng cho mô hình nuôi tôm sú thâm canh ao bạt là từ 1.2 đến 1.5. Nghĩa là cần 1.2kg đến 1.5kg thức ăn để tạo ra 1kg tôm thương phẩm. Quản lý tốt thức ăn (không dư thừa) và sử dụng thức ăn chất lượng cao là yếu tố then chốt để đạt FCR thấp, giúp giảm chi phí sản xuất.
4. Làm sao để xử lý tảo lam (tảo mắt) trong ao nuôi tôm sú lót bạt?
Tảo lam rất nguy hiểm vì có thể tiết độc tố và gây biến động lớn về oxy, pH. Cách xử lý:
- Cắt tảo: Sử dụng các loại men vi sinh cắt tảo chuyên dụng (theo liều lượng nhà sản xuất) vào ban đêm hoặc sáng sớm.
- Giảm dinh dưỡng: Giảm lượng thức ăn 30-50% trong vài ngày.
- Thay nước: Thay 20-30% nước ao (nước đã xử lý).
- Che chắn: Nếu ao nhỏ và nắng gắt, có thể che lưới lan để giảm cường độ ánh sáng.
- Phòng ngừa: Quản lý tốt thức ăn, định kỳ dùng vi sinh xử lý nước/đáy ao, duy trì mật độ tảo có lợi (tảo khuê).